BÁN GẤP XE ISUZU VM 3.45 Tấn/3.49 Tấn/3.5 Tấn Đời 2017
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI VĨNH PHÁT 3.49 TẤN MUI BẠT |
XE TẢI VĨNH PHÁT 3.49 TẤN THÙNG KÍN |
Trọng lượng bản thân |
2.830 KG |
|
Cầu trước |
1.380 KG |
|
Cầu sau |
1.450 KG |
|
Tải trọng cho phép chở |
3.490 KG |
|
Số người cho phép chở |
2 NGƯỜI |
|
Trọng lượng toàn bộ |
6.450 KG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
6.100 x 1.900 x 2.840 mm |
6.100 x 1.900 x 2.820 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4.320 x 1.760 x 625/1.790 mm |
4.350 x 1.750 x 1.750 mm |
Khoảng cách trục |
3.360 mm |
|
Vết bánh xe trước / sau |
1.385/ 1.425 mm |
|
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
4JB1-TC1 |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích |
2.771 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
70 kW/ 3.400 v/ph |
|
LỐP XE |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau |
7.00-15/ 7.00-15 |
|
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
Phanh chính |
Tang trống thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ |
Tác động lên hệ thống truyền lực – Cơ khí |
|
HỆ THỐNG LÁI |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tin đăng liên quan