Giá Xe Veam Nhỏ Gọn Vào Thành Phố, Dưới 1 Tấn
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TẢI VEAM STAR 860KG
Model (Tiêu chuẩn Euro 4):
Model động cơ: ..........................................JL465QB.
Tiêu chuẩn khí thải: ...................................Euro Ⅲ.
Hộp số:...................................................... 5MT.
Chiều dài(mm): .......................................3880.
Chiều rộng(mm): .....................................1485.
Chiều cao(mm): .......................................1810.
Tự trọng (kg): .............................................860.
Tải trọng cho phép (kg):............................. 820.
Trọng lượng toàn bộ: ................................1810.
Kích thước thùng xe (mm):....................... 2300x1400x370 (DxRxC).
Số ghế: ......................................................2.
Chiều dài cơ sở (mm): ..............................2500.
Khoảng sáng gầm xe (mm) không tải: ......165.
Dung tích thùng nhiên liệu (L): ..................40 lít.
Dung tích xy lanh (mL): .............................1012.
Công suất cực đại (kW): ............................39.
Mô men xoắn cực đại (Nm): ......................78.
Tốc độ tối đa (km/h): ..................................98.
Mức tiêu hao nhiên liệu L/100km(50km/h): 6,7
Acquy: ........................................................12v.
Tin đăng liên quan