ISUZU QKR – 1.9 TẤN thùng dài 4.38m – 91 mã lực.
Bảng thông số kỹ thuật.
Trọng lượng:
Tổng trọng tải kg 4,700.
Tải trọng 1990kg.
Trọng lượng bản thân kg 1,850.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.
Số chỗ ngồi 3.
Kích thước:
Kích thước tổng thể (dài/rộng/cao)mm 5,830 x 1,860 x 2,120.
Vết bánh xe trước-sau mm 1,385/1,425.
Chiều dài cơ sở mm 3,360.
Khoảng sáng gầm xe mm 190.
Độ cao mặt trên sắt-xi mm 770.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,015/1,455.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng mm 4,155.
Động cơ - truyền động:
Loại động cơ 4JB1.
Kiểu động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc 2,771.
Đường kính & hành trình pit-tông mm 93 x 102.
Công suất cực đại Ps(kw) 91 (67) / 3,400.
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M) 196 (20) / 3,100.
Kiểu hộp số 5 số tiến và 1 số lùi.
Các hệ thống cơ bản:
Hệ thống lái Tay lái trợ lực.
Hệ thống thắng Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
Bình điện 12v.
Máy phát điện 12v-50A.
Công thức bánh xe 4X2.
Khả năng vượt dốc tối đa % 45,6.
Tốc độ tối đa km/h 101.
Bán kính quay vòng tối thiểu m 7,2.
Tin đăng liên quan